Khu Công Nghiệp Sishan, Cục C, Thị Trấn Nam Hải, Thành Phố Phật Sơn, Tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc. +86-18379778096 [email protected]

Get in touch

Giải thích Tiêu chuẩn Quốc gia về Yêu cầu Kỹ thuật cho Đèn phòng sạch

Time : 2025-08-22

2024_12_24_15_55_IMG_0837.jpg

Theo tiêu chuẩn quốc gia "Yêu cầu kỹ thuật đối với đèn sử dụng trong phòng sạch" (GB/T 24461-2023), đèn dành cho phòng sạch phải đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật sau đây, có thể được sử dụng trực tiếp cho tài liệu đặc tả:

  1. ‌Yêu cầu về hiệu suất an toàn điện‌
    Điện áp làm việc định mức của đèn phòng sạch không được vượt quá 1000V AC hoặc 1500V DC. Tất cả các bộ phận mang điện phải được thiết kế với lớp cách điện kép hoặc cách điện tăng cường. Vật liệu cách điện phải vượt qua thử nghiệm chỉ số chống rò điện (PTI ≥ 600) theo quy định tại GB/T 4207. Tiết diện dây dẫn bên trong không được nhỏ hơn 0,5 mm², và phải sử dụng dây cao su silicon chịu nhiệt (nhiệt độ dài hạn ≥ 180°C). Đầu nối tiếp địa phải làm bằng hợp kim đồng và được đánh dấu rõ ràng bằng biểu tượng tiếp địa, giá trị điện trở tiếp địa ≤ 0,1 Ω. Nguồn điện điều khiển đèn phải vượt qua thử nghiệm điều kiện bất thường quy định tại GB 19510.14 và không được phát lửa hoặc sinh ra khí độc trong điều kiện ngắn mạch hoặc hở mạch đầu ra.

  2. ‌Chỉ số hiệu suất quang học‌
    Yêu cầu ban đầu về hiệu suất phát sáng: Đèn LED ≥ 100 lm/W, đèn huỳnh quang ≥ 70 lm/W. Nhiệt độ màu tương quan (CCT) phải điều chỉnh được trong khoảng 3000K-6500K, độ lệch trong cùng một phòng sạch không vượt quá ±200K. Chỉ số hoàn màu Ra ≥ 80 (Ra ≥ 90 yêu cầu ở các khu vực đặc biệt như phòng mổ), độ lệch chuẩn phối màu (SDCM) ≤ 5. Độ đồng đều quang thông trên mặt phẳng làm việc ≥ 0.7 và chỉ số chói thống nhất (UGR) ≤ 19. Đèn phải được trang bị tấm khuếch tán ánh sáng bằng vật liệu PC chất lượng quang học, độ đồng đều quang thông trên bề mặt phát sáng ≥ 85% và không có điểm sáng, điểm tối nhìn thấy được. Đèn LED phải vượt qua bài kiểm tra duy trì quang thông trong 3000 giờ (suy giảm ≤ 3%) 华翱案例33.jpg

  3. ‌Kết cấu cơ học và cấp bảo vệ‌
    Vỏ đèn phải được làm bằng thép không gỉ 304 hoặc hợp kim nhôm anod hóa, với độ nhám bề mặt Ra ≤ 0,8 μm. Tất cả các mối nối phải được làm kín bằng gioăng silicon dùng trong ngành thực phẩm (đáp ứng tiêu chuẩn FDA 21 CFR 177.2600) để đảm bảo đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP65 (kiểm tra theo GB/T 4208). Khung gắn đèn phải chịu được thử nghiệm tải tĩnh gấp 4 lần trọng lượng của đèn (24 giờ không biến dạng). Các bộ phận có thể tháo rời phải được thiết kế với cấu trúc chống rơi và không được lỏng sau khi thử nghiệm rung động (tần số 10-55Hz, biên độ 0,35mm). Điện áp tĩnh trên bề mặt đèn phải ≤ 100V (phương pháp thử nghiệm theo GB/T 12703.1).

  4. Vật liệu và kiểm soát độ sạch
    Tất cả các vật liệu không kim loại phải vượt qua được thử nghiệm chống cháy UL94 V-0, và hàm lượng phát thải TVOC cần ≤ 0,05 mg/m³·h (thử nghiệm theo tiêu chuẩn GB/T 29899). Độ nhám bề mặt của các bộ phận tiếp xúc với không khí phải đạt Ra ≤ 0,4 μm, góc tiếp xúc ≤ 75° (để ngăn ngừa bám hạt). Không được sử dụng vật liệu chứa silicone hoặc phthalate bên trong đèn chiếu sáng. Các vật liệu đàn hồi như vòng đệm phải vượt qua thử nghiệm độc tính tế bào theo tiêu chuẩn ISO 10993-5. Nguy cơ ánh sáng xanh của nguồn sáng LED phải đáp ứng yêu cầu RG0 (theo IEC 62471).

  5. 华翱案例43.jpg华翱案例44.jpg

  6. tương thích điện từ và khả năng thích ứng với môi trường
    Đèn chiếu sáng phải vượt qua các bài kiểm tra theo loạt tiêu chuẩn GB/T 17626: độ bền điện từ trường tần số vô tuyến 10V/m (80MHz-1GHz), độ bền xung điện nhanh/chấn động ±2kV (cổng nguồn). Giới hạn nhiễu dẫn phải tuân thủ yêu cầu Class B theo GB 17743. Dải nhiệt độ môi trường hoạt động phải từ -20°C đến +50°C, và đèn phải khởi động bình thường ở điều kiện độ ẩm 95% RH không ngưng tụ. Đèn cũng phải vượt qua bài kiểm tra rung hình sin theo GB/T 2423.10 (5-500Hz, gia tốc 20 m/s²).

  7. yêu cầu bổ sung cho các khu vực đặc biệt
    Đèn chiếu sáng cho phòng thí nghiệm an toàn sinh học yêu cầu kiểm tra độ kín khí bổ sung (tỷ lệ rò rỉ ≤ 1×10⁻⁴ Pa·m³/s). Đèn chiếu sáng cho môi trường nổ phải tuân thủ tiêu chuẩn Ex ib IIB T4 Gb theo GB/T 3836.1. Đèn chiếu sáng trong phòng mổ cần được trang bị nguồn điện dự phòng (thời gian chuyển mạch ≤ 0,5 giây) và mô-đun giám sát độ sáng thực tế. Giới hạn vi sinh vật trên bề mặt đèn chiếu sáng trong các khu vực sản xuất dược phẩm phải ≤ 5 CFU/100 cm² (kiểm tra theo GB/T 16292).

  8. ‌Quy cách lắp đặt và bảo trì‌
    Chiều cao lắp đặt của đèn chiếu sáng cần ở mức 1,8-2,2m tính từ mặt phẳng làm việc, khoảng cách giữa các đèn không được vượt quá 1,5 lần chiều dài của đèn. Đối với kiểu lắp chìm, khe hở giữa khung đèn và trần nhà phải ≤ 1mm và được bịt kín bằng keo dán vô trùng. Các chất tẩy rửa đặc biệt (giá trị pH từ 6-8) nên được sử dụng để bảo trì, tuyệt đối không dùng dung môi có chứa halogen. Tổng thời gian bảo trì trong suốt tuổi thọ của đèn (≥50.000 giờ) không được vượt quá 24 giờ. Hệ thống điều khiển thông minh cần hỗ trợ giao diện truyền thông theo chuẩn MODBUS RTU hoặc BACnet. O1CN01CixoA61rt9cMGdggv_!!1864215688-0-cib (1) (1).pngO1CN01m8Upr11rt9cVL8bAl_!!1864215688-0-cib (1).png